Mô tả: Cyber Triage là phần mềm Điều tra sự cố và điều tra kỹ thuật số (DFIR - Digital Forensics and Incident Response) tự động hóa, cho phép các chuyên gia an ninh mạng như bạn trả lời nhanh các câu hỏi xâm nhập liên quan đến phần mềm độc hại, phần mềm tống tiền và chiếm đoạt tài khoản. Dữ liệu dựa trên máy chủ, tính điểm, phân tích nâng cao và công cụ đề xuất đảm bảo việc điều tra của bạn diễn ra nhanh chóng và toàn diện.
Cyber Triage
Công cụ pháp y kỹ thuật số duy nhất chuyên dùng để ứng phó sự cố
Hoàn thành các cuộc điều tra xâm nhập với tốc độ, độ chính xác và đơn giản
Người tiên phong trong việc chấm điểm tạo vật DFIR
Cyber Triage là công cụ DFIR duy nhất sẽ:
SOC, MSSP, nhà tư vấn và cơ quan thực thi pháp luật đều sử dụng những tính năng này để trả lời các câu hỏi điều tra khó của họ, chẳng hạn như “Kẻ tấn công đã làm gì?” và “Làm sao họ vào được?”.
Hoàn thành điều tra của bạn nhanh hơn
Tốc độ là yếu tố quan trọng để đảm bảo bạn có được bằng chứng trước khi nó bị ghi đè và bạn giảm thiểu thiệt hại mà kẻ tấn công có thể gây ra.
Cyber Triage tối đa hóa thành phần lạ mỗi giây mà bạn xử lý bằng cách:
Tiến hành điều tra toàn diện hơn
Các cuộc điều tra cần phải toàn diện để hiểu toàn bộ phạm vi của vụ việc và loại bỏ các cơ chế dai dẳng.
Cyber Triage mang lại cho bạn nhiều thông tin bằng cách:
Triển khai linh hoạt
Các cuộc điều tra sử dụng Cyber Triage có bốn bước cơ bản:
Cyber Triage đã được thiết kế để hoạt động trong bất kỳ tình huống nào mà Người phản hồi đầu tiên trên mạng gặp phải. Nó có thể chạy trên máy tính xách tay, đám mây hoặc máy chủ tại chỗ.
Tại sao bạn nên dùng Cyber Triage?
Tìm và loại bỏ những kẻ tấn công trước khi chúng gây thêm thiệt hại
Các cuộc tấn công mạng diễn ra thường xuyên và phức tạp hơn nên tổ chức của bạn có thể sẽ gặp phải sự xâm nhập.
Cyber Triage được thiết kế độc đáo để cho phép những người phản hồi đầu tiên tiến hành điều tra nhanh chóng, hiệu quả để họ có thể hiểu điều gì đã xảy ra, đưa những kẻ tấn công ra ngoài và bắt đầu thực hiện các bước để ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai.
Các giải pháp khác Đơn giản là đừng so sánh
Chỉ Cyber Triage mới hợp lý hóa và đẩy nhanh quá trình điều tra bằng cách chấm điểm các hiện vật và cung cấp cho bạn điểm khởi đầu.
Cyber Triage vs. Endpoint Detection and Response (EDR)
Toàn diện hơn
Không cần tác nhân Agents
Triển khai nhanh hơn, dễ dàng hơn
Mô hình cấp phép đơn giản
Cyber Triage vs. Ad-Hoc
Nhanh hơn Ad-Hoc
Tích hợp với hệ thống doanh nghiệp Enterprise Systems
Làm cho việc quét phần mềm độc hại có thể truy cập được
Cyber Triage vs. Các công cụ pháp y có mục đích chung
Tối ưu hóa cho sự xâm nhập
Giao diện nhanh hơn
Xác định điểm bắt đầu
Được xây dựng bởi các chuyên gia pháp y
Cyber Triage được thiết kế bởi nhóm pháp yBasis Technology do Tiến sĩ Brian Carrier đứng đầu, người cũng đã tạo ra Autopsy và The Sleuth Kit, các công cụ DFIR mã nguồn mở phổ biến.
Trong 15 năm qua, chúng tôi đã đổi mới để giúp Đội ngũ ứng phó sự cố mạng đầu tiên Cyber First Responders hoạt động hiệu quả hơn:
(Lưu ý: Giá trên web có tính chất tham khảo, có thể tăng hoặc giảm so với hiện tại, Quý khách vui lòng liên hệ để có báo giá tốt nhất.)
Version
Standard
Standard Pro
Team
Annual Price
$2,500 USD
Liên hệ
Malware Limits
1-2 hosts per week
Assumes 2,500 hash lookups per host
8-10 hosts per week
Run As
Desktop Application
Server and Clients
Features
All Collection Methods
Automatic Artifact Scoring
Malware Lookup, Upload, and Sandbox
S3 Evidence Storage
Recommendation Engine
Unlimited Support
Bao gồm tất cả các tính năng của gói Standard cộng với:
Processing Queue
Queue up hosts to enable processing 24×7
Bao gồm tất cả các tính năng của gói Standard & Standard Pro cộng với:
Live Collaboration
Khả năng chia sẻ các sự cố hiện tại và quá khứ với đồng nghiệp và cộng tác trong thời gian thực
Performance
Xử lý song song nhiều máy chủ cùng một lúc
Integrations
REST API để tích hợp với EDR và SIEM
Feature Overview
Network- and S3-based collections
(Thu thập bằng chứng trên mạng và Amazon S3)
√
Artifact scoring and malware scanning
(Tính điểm tạo vật và quét phần mềm độc hại)
Recommendation engine
(Công cụ đề xuất)
Queue up and analyze multiple hosts at the same time
(Xếp hàng và phân tích nhiều máy chủ cùng một lúc)
×
Collaborate and share results within team in real time
(Cộng tác và chia sẻ kết quả trong nhóm theo thời gian thực)
REST API, SIEM, and EDR integrations
(Tích hợp REST API, SIEM và EDR)
Feature Breakdown
Collection (Thu thập tạo vật)
Collects volatile and file system data
(Thu thập dữ liệu hệ thống tập tin và volatile)
Collect to and from USB
(Thu thập vào và từ USB)
Collect over the network
(Thu thập qua mạng)
Collect to S3 bucket
(Thu thập vào S3 bucket)
Imports disk images
(Nhập ảnh của ổ đĩa)
Imports KAPE output
(Nhập từ đầu ra KAPE)
Imports logical files
(Nhập từ tập tin logic)
Imports memory images (uses Volatility 2)
Nhập ảnh bộ nhớ (sử dụng Volatility 2))
Queue up multiple file-based collections
(Sắp xếp nhiều bộ sưu tập dữ liệu collector dựa trên tệp)
Queue up multiple network-based collections
(Sắp xếp nhiều bộ sưu tập dựa trên mạng)
Streaming ingest for EDR deployments
(Truyền trực tuyến để triển khai EDR)
Triggered by SIEM or SOAR
(Kích hoạt bởi SIEM hoặc SOAR)
Scoring (Chấm điểm rủi ro)
Uses dozens of heuristics to identify suspicious items
(Sử dụng hàng chục phương pháp phỏng đoán để xác định các mục đáng ngờ)
Detect malware using ReversingLabs
(Phát hiện phần mềm độc hại bằng ReversingLabs)
Malware scanning limits
(Giới hạn quét phần mềm độc hại)
5000/tuần
4000/ngày
Analyzes files using Yara rules
(Phân tích tệp bằng quy tắc Yara)
Hides known good items with allow lists
(Ẩn các hạng mục an toàn đã biết với danh sách cho phép Allow lists)
Flags IOCs with bad lists
(Gắn cờ các IOC thuộc danh sách tình nghi Bad lists)
Analyzes several hosts simultaneously
(Phân tích một số máy chủ cùng một lúc)
Synchronize threat intelligence lists across all clients
(Đồng bộ hóa danh sách thông tin về mối đe dọa trên tất cả clients)
Review (Xem xét)
Manually score an item as good or bad
(Chấm điểm một mục theo cách thủ công là tốt hay xấu)
Recommends additional items based on scoring
(Đề xuất các mục bổ sung dựa trên điểm số)
Pivot through collected data to determine scope
(Xoay quanh dữ liệu được thu thập để xác định phạm vi)
View timeline of threats to get context
(Xem dòng thời gian của các mối đe dọa để có được bối cảnh)
Correlates with single user’s previous collection to determine how common item is
(Xem xét quan hệ tương quan với bộ sưu tập dữ liệu collector trước đó của một người dùng để xác định mức độ phổ biến của mục)
Groups hosts by incident for better reporting and correlation
(Nhóm các máy chủ theo sự cố để báo cáo và xem xét mối tương quan tốt hơn)
Collaborate and share data amongst the team
(Cộng tác và chia sẻ dữ liệu giữa các nhóm)
Correlates with all user’s previous collections to determine how common item is
(Tương quan với tất cả các bộ sưu tập trước đó của người dùng để xác định mức độ phổ biến của tạo vật)
Reporting (Báo cáo)
Generates HTML, Excel, and CybOX reports
(Tạo báo cáo định dạng HTML, Excel và CybOX)
Produces JSON report that can be imported into SIEMs
(Tạo báo cáo JSON có thể được nhập vào SIEM)
Custom report branding
(Xây dựng thương hiệu báo cáo tùy chỉnh)
Infrastructure (Tích hợp với hạ tầng quản lý mạng)
Integrates with SIEMs and orchestration tools using REST API
(Tích hợp với SIEM và các công cụ điều phối bằng API REST)
Stores data in a multi-user database
(Lưu trữ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu nhiều người dùng)
Run as a windows service
(Chạy như một dịch vụ windows service)
Nguồn: https://www.cybertriage.com/